Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Việt-Anh
RAM
/ˈræm/
US
UK
noun
[noncount] computers :the part of a computer in which information is stored temporarily when a program is being used
My
computer
is
slow
because
it
needs
more
RAM. -
called
also
random-access
memory
, -
compare
rom
* Các từ tương tự:
ram
,
Ramadan
,
ramble
,
rambler
,
rambling
,
rambunctious
,
ramekin
,
ramen
,
ramification