Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
ramen
/ˈrɑːmən/
US
UK
noun
[noncount] :very thin, long noodles used in Asian cooking
a
bowl
of
ramen