Danh từ
dây khóa kéo (ở áo, túi du lịch …)
(khẩu ngữ)
tính hăng hái; khí lực
tiếng rít (của đạn bay…)
Động từ
(-pp-)
kéo khóa mở ra; kéo khóa đóng lại
nó kéo khóa mở túi ra
(+ across, along, through) di chuyển nhanh; có nhịp điệu mạnh
cô ta vừa mới đi nhanh vào thành phố mua ít thực phẩm
sau một hồi mở đầu chậm chạp, vở kịch sang màn hai đã có nhịp điệu khá nhanh
(+ up) đóng bằng khóa rút, cài bằng khóa rút
áo cài bằng khóa rút ở sau lưng