Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
watchman
US
UK
noun
After retiring from the police, he worked as a watchman
(
security
)
guard
sentinel
sentry
watch
night-watchman
custodian
caretaker
watchdog