Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
caretaker
/'keəteikə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ janitor) người [được giao] trông nom (một ngôi nhà, một công trình kiến trúc)
the
school
caretaker
người trông nom một ngôi trường
* Các từ tương tự:
caretaker government