Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
custodian
/kʌ'stəʊdiən/
US
UK
Danh từ
người trông coi, người chăm sóc
a
self-appointed
custodian
of
public
moral
người tự nhận là chăm lo đạo đức xã hội
* Các từ tương tự:
custodian service
,
custodianship