Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
warmth
/'wɔ:mθ/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác warmness) sự ấm áp
the
warmth
of
the
climate
sự ấm áp của khí hậu
sự nóng vừa phải; hơi ấm
warmth
is
needed
for
the
seeds
to
germinate
hơi ấm cần cho hạt giống nảy mầm
sự nồng nhiệt
he
was
touched
by
the
warmth
of
their
welcome
ông ta cảm động về sự đón tiếp nồng nhiệt của họ