Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
germinate
/'dʒə:mineit/
US
UK
Động từ
[làm cho] nảy mầm
heat
and
moisture
will
germinate
the
seed
nhiệt và độ ẩm sẽ làm cho hạt nảy mầm
I
don't
know
how
the
idea
first
germinate
in
my
mind
(nghĩa bóng) tôi không biết ý tưởng đó đã nảy sinh trong đầu óc tôi như thế nào