Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
climate
/'klaimit/
US
UK
Danh từ
khí hậu
miền khí hậu
she
moved
to
a
warmer
climate
chị ta dọn đến một miền khí hậu ấm áp hơn
(nghĩa bóng) không khí
the
present
political
climate
không khí chính trị hiện nay
a change of air (climate)
xem
change