Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tumult
US
UK
noun
The tumult caused by the football hooligans spread through the city
commotion
disturbance
upset
uproar
riot
disorder
disquiet
insurrection
agitation
bedlam
chaos
brouhaha
fracas
hubbub
stir
pandemonium
hullabaloo
furore
or
US
furor
brawl
Donnybrook
affray
row
m
ˆ
l
‚
e
or
melee
turbulence
ferment
ado
turmoil
confusion
rampage
frenzy
rage
excitement
rumpus
Colloq
US
ruckus
* Các từ tương tự:
tumultuous