Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ferment
US
UK
Động từ
fə'ment
[làm] lên men
cider
is
fermented
apple
juice
rượu táo là nước táo đã lên men
[làm] náo động, [làm] sôi sục
his
speeches
fermented
trouble
among
the
work
force
những bài nói của ông ta đã làm náo động công nhân nhà máy
Danh từ
fɜ:'ment
men
(nghĩa bóng) sự xôn xao, sự náo động
the
country
was
in
a
[
state
of
] ferment
cả nước trong tình trạng náo động
* Các từ tương tự:
fermentability
,
fermentable
,
fermentation
,
fermentative
,
fermenter
,
fermenting
,
fermentive
,
fermentology