Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rumpus
/'rʌmpəs/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
sự huyên náo, sự om sòm
kick
up
(
make
,
create
)
a
rumpus
làm om sòm
* Các từ tương tự:
rumpus room