Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
torrent
US
UK
noun
In minutes the brook became a rushing torrent. They assailed us with a torrent of abuse
stream
rush
flood
deluge
effusion
gushing
outburst
outpouring
spate
inundation
flow
overflow
tide
cascade
* Các từ tương tự:
torrential