Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gushing
/'gʌ∫iη/
US
UK
Tính từ
tràn trề, dồn dập
gushing
compliments
những lời khen dồn dập
* Các từ tương tự:
gushingly