Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spate
/speit/
US
UK
Danh từ
sự dồn dập, sự ồ ạt
a
spate
of
orders
đơn đặt hàng đến dồn dập
a
spate
of
new
cars
on
the
market
sự tung ồ ạt xe mới vào thị trường
in spate
đang có lũ (sông ngòi)
after
the
storm
all
the
rivers
were
in
spate
sau trận bão mọi con sông đều có nước lũ dâng lên