Danh từ
chỉ, sợi
kim chỉ
áo dài thêu bằng [sợi] kim tuyến
vân, tia, làn
những vân mảnh màu đỏ trong đá cẩm thạch
một tia sáng lọt qua lỗ khoá
(nghĩa bóng) dòng mạch
dòng lý lẽ
(cơ khí) ren xoắn vít
threads
(số nhiều) (Mỹ, tiếng lóng) quần áo
hang by a hair (a single thread)
lose the thread
Động từ
xâu
xâu chỉ vào kim, xâu kim
xâu hạt trai thành chuỗi
lắp
lắp phim vào máy chiếu
luồn sợi dây kim loại vào ròng rọc
thread one's way through
lách qua
lách qua các đường phố đông nghịt người