Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hang
US
UK
noun
den; cave; hole; burrow
hang chuột
mouse-hole
hang hùm
the
tiger's
den
vào hang hùm bắt cọp
to
beard
the
lion
in
his
den
* Các từ tương tự:
hang beo
,
hang chuột
,
hang cùng ngõ hẻm
,
hang động
,
hang hốc
,
hang hùm
,
hang ổ