Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emerge
/i'mɜ:dʒ/
US
UK
Động từ
nhô lên
the
swimmer
emerged
from
the
lake
người bơi nhô lên mặt hồ
the
moon
emerged
from
behind
the
clouds
mặt trăng nhô lên khỏi đám mây
nổi lên
he
emerged
as
leader
at
the
age
of
thirty
ông ta nổi lên là lãnh tụ ở tuổi ba mươi
nảy ra
no
new
evidence
emerged
during
the
enquiry
không một chứng cứ nào mới nảy ra (được biết thêm) trong quá trình thẩm vấn
* Các từ tương tự:
emergence
,
emergency
,
emergency communication
,
emergency door
,
emergency exit
,
emergency signal
,
emergent