Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
terrify
US
UK
verb
Are you trying to terrify the child with those horror stories?
alarm
frighten
scare
terrorize
shock
make
one's
flesh
crawl
or
creep
horrify
make
one's
blood
run
cold
make
one's
hair
stand
on
end
stun
paralyse
petrify
* Các từ tương tự:
terrifying