Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
paralyse
/'pærəlaiz/
US
UK
Động từ
(Mỹ paralyze)
(y học) làm liệt
the
accident
left
her
paralysed
from
the
waist
down
tai nạn đã làm cô ta bị liệt từ thắt lưng trở xuống
she
is
paralysed
in
both
legs
cô ta bị liệt cả hai chân
(thường bị động) làm tê liệt, làm đờ ra
be
paralysed
with
fear
đờ ra vì sợ
* Các từ tương tự:
paralysed
,
paralyses