Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tang
/tæŋ/
US
UK
Danh từ
(thường là số ít)
vị nồng đặc trưng; hương nồng đặc trưng
with
a
tang
of
lemon
có mùi vị chanh
there's
a
tang
of
autumn
in
the
air
có hương vị mùa thu trong không khí
* Các từ tương tự:
tangency
,
Tangency equilibrium
,
tangent
,
tangential
,
tangerine
,
tangerine orange
,
tangibility
,
tangible
,
Tangible assets