Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tangent
/'tændʒənt/
US
UK
Danh từ
(toán học)
đường tiếp tuyến
(viết tắt tan) tang (của một góc)
go (fly off) at a tangent
đột ngột chuyển hướng suy nghĩ; đột ngột chuyển hướng hoạt động
* Các từ tương tự:
tangential