Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tang
US
UK
noun
mourning, death. funeral
* Các từ tương tự:
tang chế
,
tang chứng
,
tang gia
,
tang hải
,
tang lễ
,
tang phục
,
tang thương
,
tang tích
,
tang tóc