Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stun
/stʌn/
US
UK
Động từ
(-nn-)
giáng cho một quả ngất xỉu
the
punch
stunned
me
for
a
moment
cú đấm đó đã làm tôi ngất xỉu một lúc
(nghĩa bóng) làm sửng sốt; làm sững sờ
I
was
stunned
by
the
news
of
his
death
tôi sững sờ khi nghe tin nó chết
stunned
by
her
beauty
sững sờ trước sắt đẹp của nàng
* Các từ tương tự:
stung
,
stunk
,
stunner
,
stunning
,
stunningly
,
stuns'l
,
stunsail
,
stunt
,
stunt man