Danh từ
cái bấm lỗ (trên da, trên giấy…); cái dùi; cái nhổ (đinh, chốt); cái đóng (đinh, chốt)
máy đập dấu
Động từ
bấm lỗ, đột lỗ
bấm lỗ vé tàu hỏa
đột lỗ trên một lá kim loại
punch in (out)
như clock in (out)
Danh từ
rượu pân
Động từ
đấm, thoi, thụi
đấm ai vào cằm
(Mỹ) chăn (gia súc)
Danh từ
cú đấm, cú thoi, cú thụi
cho ai một cú đấm vào mũi
võ sĩ quyền Anh có cú đấm mạnh
(nghĩa bóng) sự mạnh mẽ, sức mạnh
một bài nói tràn đầy sức mạnh
pack a punch
pull one's punches