Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Punch
/pʌnt∫/
US
UK
Danh từ
(số ít)
chú Punch, con rối lưng gù (tên một nhân vật gù lưng lố bịch trong kịch múa rối tay Punch và Judy)
as pleased as Punch
xem
pleased
* Các từ tương tự:
punch
,
punch card
,
punch press
,
punch-bag
,
punch-ball
,
punch-bowl
,
punch-drunk
,
punch-line
,
punch-up