Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
strait
/streit/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều, với nghĩa số ít) eo biển
the
Straits
of
Gibraltar
Eo biển Gibraltar
straits
(số nhiều)
tình cảnh rắc rối, tình cảnh khó khăn
be
in
serious
financial
straits
ở trong tình cảnh khó khăn nghiêm trọng về tài chính
* Các từ tương tự:
strait jacket
,
strait waistcoat
,
strait-jacket
,
strait-laced
,
straiten
,
straitened
,
straitjacket
,
straitlaced
,
straitlacedly