Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
straitlaced
US
UK
Tính từ
nịt chặt (nịt vú...)
(nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh
my
old
aunts
are
very
strait-laced
các bà cô già của tôi rất khắt khe
* Các từ tương tự:
straitlacedly
,
straitlacedness