Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
straitlaced
/ˈstreɪtˈleɪst/
US
UK
adjective
or straightlaced
[more ~; most ~] :very proper in manners, morals, or opinion
She
is
very
straitlaced.