Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stigma
US
UK
noun
Bankruptcy is no longer the social stigma that it used to be
brand
(
bad
)
mark
blot
smirch
stain
spot
taint
blemish
demerit
blot
on
the
escutcheon
Brit
blot
in
one's
copybook
* Các từ tương tự:
stigmatize