Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taint
/teint/
US
UK
Danh từ
dấu vết nhơ; vết thối rữa, vết nhiễm khuẩn
a
taint
of
madness
in
the
family
dấu vết bệnh điên trong gia đình, máu điên trong gia đình
meat
free
from
taint
thịt còn tươi
Động từ
làm nhơ, làm thối rữa, làm nhiễm khuẩn
tainted
meat
thịt ôi, thịt thối
his
reputation
was
tainted
by
a
scandal
thanh danh của ông ta bị nhơ nhuốc vì một vụ tai tiếng
* Các từ tương tự:
taintless