Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stagnate
/stæg'neit/
/'stægneit/
US
UK
Động từ
tù đọng lại (nước)
đình đốn, trì trệ
a
stagnating
industry
một nền công nghiệp đình đốn
his
mind
was
stagnated
since
his
retirement
từ khi nghỉ hưu, đầu óc ông ta đã trì trệ đi (đã mụ đi)