Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
retirement
/ri'taiəmənt/
US
UK
Danh từ
sự [cho] nghỉ hưu, sự [cho] hưu trí
there
have
been
several
retirements
in
my
office
recently
mới đây ở cơ quan tôi đã có nhiều người được cho nghỉ hưu
he
lives
in
retirement
in
the
country
ông ta nghỉ hưu về sống ở nông thôn
early
retirement
nghỉ hưu non
go into retirement
nghỉ hưu
come out of retirement
trở lại làm việc
* Các từ tương tự:
retirement age
,
retirement pension