Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sputter
/'spʌtə[r]/
US
UK
Động từ
nổ lốp bốp
sausages
sputtering
in
the
frying-pan
xúc xích nổ lốp bốp trong chảo rán
the
engine
sputtered
feebly
for
a
while
and
then
stopped
động cơ nổ lốp bốp một cách yếu ớt một lúc rồi đứng hẳn
(cách viết khác splutter) nói lắp bắp
sputtering
with
embarrassment
nói lắp bắp vì lúng túng
Danh từ
sự nổ lốp bốp
sự nói lắp bắp
* Các từ tương tự:
sputterer
,
sputtering