Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embarrassment
/im'bærəsmənt/
US
UK
Danh từ
sự [làm] lúng túng, sự [làm] bối rối
người làm lúng túng, điều làm bối rối
he's
an
embarrassment
to
his
family
nó là một gã gây bối rối ngượng nghịu cho gia đình nó
an embarrassment of riches
lắm mối hay biết chọn mối nào