Động từ
nghiêng
chữ viết của chị ta nghiêng từ trái sang phải
bức tranh nghiêng về bên trái
(thường nghĩa xấu) trình bày thiên về (quan điểm nào đó)
bài báo thiên về ủng hộ các nghiệp đoàn
Danh từ
hướng nghiêng; đường nghiêng
quan điểm, cách nhìn
bài xã luận đã có quan điểm chống nghiệp đoàn
on a (the) slant
nghiêng, không thẳng