Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slanted
/'slɑ:ntid/
US
UK
Tính từ
có thiên kiến
a
rather
slanted
account
of
the
meeting
bài tường thuật cuộc họp có phần có thiên kiến