Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shackle
/'∫ækl/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) cái xiềng, cái còng
shackles (số nhiều)
the
shackles
of
something
(nghĩa bóng) điều kiện trói buộc; hoàn cảnh hạn chế
the
shackles
of
convention
những hạn chế do quy ước
Động từ
xiềng lại
(chủ yếu ở dạng bị động) trói buộc; hạn chế
shackled
by
outdated
attitudes
bị trói buộc bởi những quan điểm lỗi thời
* Các từ tương tự:
shackle-bolt