Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outdated
/,aʊt'deitid/
US
UK
Tính từ
lỗi thời
outdated
clothing
quần áo đã lỗi thời (kiểu cũ)
his
ideas
on
eduction
are
rather
outdated
now
ý kiến của ông ta về giáo dục nay đã phần nào lỗi thời