Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scorch
US
UK
verb
Though scorched in the fire, the papers were saved intact
sear
blacken
burn
roast
singe
char
* Các từ tương tự:
scorching