Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
char
/t∫ɑ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
làm cháy đen
there
was
nothing
left
of
the
house
but
a
few
charred
remains
ngôi nhà chẳng còn lại gì ngoài một ít mảnh đã cháy đen
đốt thành than
Danh từ
(Anh) như charwoman
xem
charwoman
Động từ
(-rr-)
giúp việc, đi ở (theo giờ hoặc công nhật)
Danh từ
(Anh, cũ, khẩu ngữ) trà
a
cup
of
char
một chén trà
* Các từ tương tự:
char-à-banc
,
char-à-bancs
,
charabanc
,
character
,
character actor, character actress
,
character code
,
character map
,
character packing
,
character recognition