Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blacken
/'blækən/
US
UK
Động từ
nhuốm đen; đen lại
(nghĩ bóng) bôi đen, bôi nhọ
blacken
a
person's
name
bôi nhọ thanh danh của ai
* Các từ tương tự:
blackener