Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scattering
US
UK
noun
It is true, there was a scattering of rebellious sentiment in the town
smattering
sprinkling
trifle
bit
suggestion
soup
‡
on
hint