Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smattering
/'smætəriŋ/
US
UK
Danh từ
(số ít)
smattering of something
kiến thức sơ đẳng về cái gì
we
have
a
smattering
of
French
chúng tôi có kiến thức sơ đẳng về tiếng Pháp, chúng tôi chỉ biết một ít tiếng Pháp thôi
* Các từ tương tự:
smatteringly