Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smattering
/ˈsmætərɪŋ/
US
UK
noun
[singular] :a small amount of something
She
only
knows
a
smattering
of
German
.
a
smattering
of
applause