Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
applause
/ə'plɔ:z/
US
UK
Danh từ
sự vỗ tay tán thưởng
he
sat
down
amid
deafening
applause
anh ta ngồi xuống trong sự vỗ tay tán thưởng vang dội
sự tán thành; sự hoan nghênh
her
new
novel
was
greeted
by
reviewers
with
rapturous
applause
cuốn tiểu thuyết mới của bà ta được giới phê bình hoan nghênh nhiệt liệt