Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sprinkling
/'spriŋkliŋ/
US
UK
Danh từ
(of something, somebody)
một ít; một chút
a
sprinkling
of
rain
một chút mưa
a
sprinkling
of
hooligans
in
the
crowd
một ít tên lưu manh trong đám đông