Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scared
US
UK
adjective
Don't be scared, I won't hurt you
frightened
alarmed
afraid
appalled
shocked
terrified
horrified
startled