Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alarmed
/ə'lɑ:md/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
lo lắng, sợ hãi
I'm
rather
alarmed [
to
hear
]
that
you're
planning
to
leave
the
company
tôi khá lo lắng khi nghe rằng anh định rời bỏ công ty