Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scared
/skeə[r]d/
US
UK
Tính từ
scared of something; scared of doing something (to do something)
sợ gì; sợ làm gì
I'm
scared
of
ghosts
tôi sợ ma
a
very
scared
man
một người đàn ông rất nhát
* Các từ tương tự:
scaredy cat